🌟 주먹이 오가다[오고 가다]

1. 싸움이 일어나 서로 주먹질을 하다.

1. NẮM ĐẤM QUA LẠI: Sự đánh lộn xảy ra và đấm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이와 승규는 점점 언성이 높아지더니 급기야 주먹이 오가게 되었다.
    Min-jun and seung-gyu were getting louder and louder, and finally they got punched.

주먹이 오가다[오고 가다]: Fists come and go,拳が飛び交う。腕力沙汰に及ぶ,Les poings vont et viennent,mientras viene [va y viene] el puño,لكمات تأتي وتذهب,зодолдох, цохилцох,nắm đấm qua lại,(ป.ต.)กำปั้นแลกไปมา[มาและไป] ; แลกกำปั้น, ปล่อยกำปั้น, แลกหมัด,,(Досл.) Обменяться кулаками,拳来拳往,

💕Start 주먹이오가다오고가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Lịch sử (92)